Quân đội, công chức và giáo viên Đài Loan được tăng lương: Khi nào tiền sẽ vào tài khoản?
Thủ tướng Cho Jung-tai xác nhận mức tăng lương 3% có hiệu lực vào tháng 5.

Văn phòng Tổng thống đã công bố ngân sách của chính phủ trung ương cho năm hiện tại vào tháng Ba, và các nhà lập pháp từ khắp các phe phái chính trị đều mong muốn biết khi nào việc tăng lương 3% cho quân nhân, công chức và giáo viên Đài Loan (gọi tắt là "Quân nhân, Công chức và Giáo viên" hoặc <b>軍公教</b>) sẽ được phản ánh trong phiếu lương của họ.
Trong một phiên hỏi đáp tại Viện Lập pháp hôm nay, Thủ tướng <b>卓榮泰 (Cho Jung-tai)</b> đã xác nhận rằng việc tăng lương sẽ được thực hiện bắt đầu từ tháng Năm. Ông cũng tuyên bố rằng Viện Hành chính không công nhận tính hợp pháp và tính hợp hiến của quá trình xem xét ngân sách. Viện Hành chính cũng sẽ tìm kiếm sự giải thích hiến pháp liên quan đến toàn bộ ngân sách và luật phân bổ thu chi tài khóa mới.
Các thành viên Viện Lập pháp, bao gồm Đại biểu Quốc dân đảng <b>翁曉玲 (Weng Hsiao-ling)</b> và Đại biểu Dân Tiến đảng <b>林宜瑾 (Lin Yi-chin)</b>, đã đặt câu hỏi về thời gian tăng lương trong phiên họp hôm nay. <b>卓榮泰 (Cho Jung-tai)</b> giải thích rằng việc thực hiện đã bị trì hoãn do ngân sách trước đó và việc xem xét lại liên quan đến nó. Ông trích dẫn những yếu tố này là nguyên nhân gây ra những trở ngại về thủ tục cho ngân sách tổng thể.
Other Versions
Taiwan's Military, Public Servants, and Teachers Get a Raise: When Will It Hit Accounts?
Los militares, funcionarios y profesores de Taiwán reciben un aumento: ¿Cuándo llegará a las cuentas?
Les militaires, les fonctionnaires et les enseignants taïwanais reçoivent une augmentation : Quand sera-t-elle comptabilisée ?
Militer, Pegawai Negeri, dan Guru di Taiwan Mendapat Kenaikan Gaji: Kapan Akan Diterapkan?
Militari, dipendenti pubblici e insegnanti di Taiwan ottengono un aumento: Quando arriverà sui conti?
Tataas ang Sahod ng Militar, Lingkod Bayan, at Guro sa Taiwan: Kailan Ito Makikita sa Kanilang Account?
Тайваньские военные, государственные служащие и учителя получили повышение: Когда оно поступит на счета?
ทหาร, ข้าราชการ และครูในไต้หวันได้รับเงินเดือนขึ้น: เงินจะเข้าบัญชีเมื่อไหร่?